bịnh chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịnh chứng+ noun
- symptom; sign of illness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịnh chứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bịnh chứng":
bịnh chứng binh chủng bệnh chứng bánh chưng
Lượt xem: 622